明日もきっとマイペンライ by ごったい
"ムエタイ" での検索結果
単語に 4 件、例文に 2 件見つかりました
単語の検索結果意味で検索
タイ語 | 意味 | |
---|---|---|
muay thay ムアイ タイ |
| |
khâay muay カーイ ムアイ |
| |
yók ヨック |
| |
tɔ̀y トイ |
|
例文の検索結果タイ語・意味で検索
例文 | 意味 | |
---|---|---|
muaythay tháŋ nâa tʉ̀ʉntên lɛ́ dùdʉ̀at | ムエタイはエキサイティングで激しいものだ | |
sǒmmút wâa dichán pen phûuchaay kɔ̂ɔ cà lên muaythay nîa | もし私が男だったらムエタイをするのに |