明日もきっとマイペンライ by ごったい

このエントリーをはてなブックマークに追加

"ムエタイ" での検索結果

単語に 4 件、例文に 2 件見つかりました

タイ語意味
muay thay
ムアイ タイ
khâay muay
カーイ ムアイ
tɔ̀y
トイ
yók
ヨック

例文意味
muaythay tháŋ nâa tʉ̀ʉntên lɛ́ dùdʉ̀at
sǒmmút wâa dichán pen phûuchaay kɔ̂ɔ cà lên muaythay nîa